Bảng giá công lắp đặt điều hòa

 03/03/2020 20:17:24
BẢNG GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỀU HÒA
STTCHI TIẾTĐVTĐƠN GIÁ
1Công lắp đặt máy điều hòa thường (8.000BTU- 13.000BTU) máy dùng gas R22bộ200,000
2Công lắp đặt máy điều hòa thường (18.000BTU- 24.000BTU)bộ300,000
3Công lắp đặt máy điều hòa Inverter, máy dùng ga R32/R410 (9.000BTU- 13.000BTU)bộ250,000
4Công lắp đặt máy điều hòa Inverter, máy dùng ga R32/R410 (18.000BTU- 24.000BTU)bộ350,000
5Công lắp đặt cho máy 30.000 BTU (Multi, treo tường)bộ400,000
6Công lắp đặt điều hòa tủ 18.000BTU- 36.000BTUbộ450,000
7Giá đỡ cục nóng cho máy 9.000-12.000 BTU (Thép V5)bộ80,000
8Giá đỡ cục nóng cho máy 18.000-24.000 BTU (Thép V6)bộ100,000
9Giá đỡ cục nóng cho máy 30.000 BTU (treo tường)bộ220,000
10Automat LG/LS - Hàn Quốc 15A-30Achiếc80,000
11Ống nước thải (ống chun)m10,000
12Ống đồng sử dụng cho máy điều hòa thường (không inverter). Công suất từ 7.000- dưới 12.000BTU (dày 0.61mm) gas R22m135,000
13Ống đồng sử dụng cho điều hòa Inverter và máy dùng ga R32/R410 Công suất từ 7.000- dưới 12.000 BTUm145,000
14Ống đồng sử dụng cho máy điều hòa thường (không inverter). Công suất từ 12000- dưới 18.000BTU (dày 0.61mm) gas R22m155,000
15Ống đồng sử dụng cho điều hòa Inverter và máy dùng ga R32/R410 Công suất từ 12.000- dưới 18.000 BTU m160,000
Ống đồng sử dụng cho điều hòa (không Inverter) và máy dùng ga R32/R410 Công suất từ 18.000- 24.000 BTU dáy 0.61mm) máy dùng gas R22m175,000
16Ống đồng sử dụng  cho máy điều hòa Inveter công suất từ 18.000- 24.000 BTU hoặc máy dùng ga R32/R410m190,000
Ống đồng sử dụng cho máy điều hòa Inverter Công suất 30.000 -52.000 BTU (ống dày 0.61mm). Các dòng máy inveter lắp ống đồng có chiều dày 0.71mm thì đơn giá sẽ tăng thêm 10%m200,000
17Bảo ôn tách rời loại 2 bảo ôn tách rời cho 2 ốngm15,000
18Dây điện 2x1.5m13,000
Dây điện  2x2.5m16,000
19Dây điện 2x4m20,000
20Dây điện 3 pha cho điều hòa từ 30.000 BTU- 52.000BTUm60,000
21vật tư phu ( đai, ốc , vít, cút, băng dính)bộ30,000
22Vải bọc bảo ôn (1m ống = 1m vải)m7,000
23Công đục treo tường ống bảo ôn (không bao gồm chát và sơn tường )m35,000
24Công đục tường chôn thoát nước (không bao gồm chát và sơn tường )m30,000
25Công đi ống trên trần thạch cao, trần thảm20,000
26Công lắp đặt phát sinh khi có sử dụng thang dâybộ150,000
27Trường hợp phải thuê giàn giáo bên ngoài, khách hàng trả chi phí theo thực tế thuêlần 
28Công lắp đặt phát sinh trong trường hợp phải hàn ống đồngmối50,000
29Công kiểm tra và vệ sinh đường ống có sẵn tại nhà khách ( PP vệ sinh thuổi đổi gas/ hút chân không)bộ150,000
30Gel điện loại nhỏm15,000
31Gel ống loại hộp cho ống bảo ôn (Gel Sino 60x40)m50,000
32Công tháo dỡ máy điều hòa cũ <24.000BTUbộ150,000
33Công tháo dỡ máy điều hòa cũ 28.000BTU đến 48.000BTU200,000
34Công vê sinh bảo dưỡng máy cũbộ200,000
35Nạp gas cho máy không còn gas R22lần450,000
36Nạp gas bổ sung R22lần250,000
37Nạp gas bổ sung R32lần450,000
38Chỉnh sửa đường ống áp dụng máy ống chôn chìm tườngbộ150,000
Coway
HISENSE
KOSMEN
EDISON
DARLING
MUTOSI
AQUA
BOSCH
FUJISHAN
Denver
SPELIER
ECOOL
Funiki
 WHIRLPOOL
Nagakawa
ASANZO
Dairry
Lock&Lock
Elmich
Candy
Erito
Media
SUNHOUSE
DAIKIO
 Mitsubishi
Daikin
TCL
Kangaroo
sharp
Alaska
FujiE
Sumikura
Karofi
SANAKY
Vsmart
PANASONIC
LG
ELECTROLUX
HITACHI
CASPER
SAMSUNG
SONY
TOSHIBA
FUJITSU
TỔNG KHO ĐIỆN MÁY PHÚ MINH