Hỗ trợ: 0338275342Email: dienmayphuminh.jsc@gmail.com
Tình trạng: Còn hàng
Điều hòa Funiki HSC18TMU 1 chiều 18000BTU (2.0HP) sử dụng gas R32 model mới nhất vừa được tập đoàn Hòa Phát giới thiệu tới Đại lý / người tiêu dùng vào giữa tháng 2/2022 với tính năng công nghệ mang lại giá trị sử dụng thiết thực nhất tới người tiêu dùng.
Điều hòa Funiki 18000 BTU 1 chiều HSC18TMU màu trắng, đường nét sang trọng, kiểu dáng nhỏ gọn. Máy được trang bị đèn LED hiển thị nhiệt độ sắc nét giúp dễ dàng sử dụng (Nhận biết được máy điều hòa đang cài đặt bao nhiêu độ, tiện lợi về đêm khi đèn LED này có tác dụng như đèn ngủ thông thường mà mức tiêu thụ điện năng gần như bằng không ~ 0.5W).
Với công suất điều hòa 18000BTU (2.0HP), Máy điều hòa Funiki 1 chiều HSC18TMU mang đến cho Bạn tận hưởng không khí mát ngay tức thì, phù hợp cho diện tích căn phòng lắp đặt dưới 30m2: Phòng khách, nhà hàng, Shoroom văn phòng...
Điều hòa Funiki không chỉ làm mát thông thường mà còn được trang bị tấm lọc không khí tinh chất Nano bạc, loại bỏ vi khuẩn, nấm mốc, bụi bẩn một cách hiệu quả đem đến một môi trường sống trong lành, bảo vệ tốt hơn cho sức khỏe của bạn và những người thân yêu.
Giờ đây với máy điều hòa Funiki HSC18TMU bạn sẽ không còn sợ vi khuẩn, nấm mốc...bởi vì máy được trang bị chế độ tự động làm sạch dàn lạnh i-auto Clean. Khi chọn chế độ tự làm sạch, máy sẽ tự vệ sinh dàn lạnh và làm khô trong vòng 2 giờ mang lại bầu không khí trong lành và an toàn khi sử dụng.
Điều hòa Funiki HSC18TMU được tích hợp tính năng Sleep, điều chỉnh nhiệt độ trong phòng phù hợp, biên độ dao động nhiệt nhỏ giúp bạn thoải mái, an tâm nghỉ ngơi, thư giãn.
Nếu so sánh với những hãng điều hòa cùng phân khúc thì Funiki HSC18TMU được người tiêu dùng và kỹ thuật ngành điện lạnh đánh giá khá cao về phần cấu tạo vận hành động cơ máy nén. Máy luôn hoạt động bền bỉ, mạnh mẽ đem lại luồng không khí mát lạnh sảng khoái.
Ngày nay, Gas R32 là môi chất làm lạnh tiên tiến hiện đại nhất được sử dụng ở máy điều hòa không khí bởi nó đem lại hiệu suất làm lạnh cao, tiết kiệm điện năng và thân thiện với môi trường. Và máy điều hòa Funiki 18000 1 chiều HSC18TMU cũng được trang bị môi chất lạnh này vì thế Bạn sẽ có được cơ hội trải nghiệm những ưu điểm tuyệt vời trên.
Thông tin sản phẩm
Loại máy:Máy lạnh 1 chiều (chỉ làm lạnh)
Inverter:Máy lạnh Inverter
Công suất sưởi ấm:Không có sưởi ấm
Phạm vi làm lạnh hiệu quả:Từ 15 - 20m² (từ 40 đến 60 m³)
Độ ồn trung bình:39/22
Dòng sản phẩm:2023
Sản xuất tại:Thái Lan
Thời gian bảo hành cục lạnh:2 năm
Thời gian bảo hành cục nóng:Máy nén 10 năm
Chất liệu dàn tản nhiệt:Dàn tản nhiệt bằng ống MCHE
Loại Gas:R-32
Mức tiêu thụ điện năng
Công nghệ tiết kiệm điện:EcoJ-Tech Inverter
Khả năng lọc không khí
Lọc bụi, kháng khuẩn, khử mùi:Lưới lọc bụi polypropylene
Công nghệ làm lạnh
Chế độ gió:Tuỳ chỉnh điều khiển lên xuống
Công nghệ làm lạnh nhanh:Super Jet
Tiện ích
Tiện ích:
- 7 tính năng bảo vệ an toàn, bền bỉ
- Chế độ Breeze (gió tự nhiên)
- Thổi gió dễ chịu (cho trẻ em, người già)
- Hẹn giờ bật tắt máy
- Tự khởi động lại khi có điện
- Chế độ ngủ đêm Best Sleep
- Chế độ Baby cho người già, trẻ nhỏ
Thông số kích thước/ lắp đặt
Kích thước - Khối lượng dàn lạnh:Dài 87.7 cm - Cao 29.2 cm - Dày 22.2 cm - Nặng 8 kg
Kích thước - Khối lượng dàn nóng:Dài 59.8 cm - Cao 49.5 cm - Dày 26.5 cm - Nặng 18 kg
Dòng điện vào:Dàn lạnh
Số lượng kết nối dàn lạnh tối đa:1
Hãng:Sharp. Xem thông tin hãng
Thống số kỹ thuật Điều hòa Casper 12000BTU inverter QC-12IS36
Điều hòa Casper | QC-12IS36 | |
Công suất làm lạnh (tối thiểu - tối đa) | kW | 3.58 (0.8 - 4.0) |
BTU/h | 12,200 (2,720 - 13,600) | |
Công suất sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) | kW | - |
BTU/h | - | |
Điện năng tiêu thụ làm lạnh (tối thiểu - tối đa) | W | 1,400 (400 - 1,600) |
Điện năng tiêu thụ sưởi ấm (tối thiểu - tối đa) | W | - |
Cường độ dòng điện (làm lạnh) | A | 6,5 |
Cường độ dòng điện (sưởi ấm) | A | - |
Cường độ dòng điện tối đa | A | 8,0 |
Hiệu suất năng lượng CSPF | W/W | 4,21 |
Nhãn năng lượng (TCVN 7830:2015) | Số sao | 5 |
Nguồn điện | V ~ Hz | 220V~50Hz |
Dàn lạnh | ||
Lưu lượng gió | m3/h | 600/525/335 |
Độ ồn dàn lạnh | dB(A) | 42/36/24 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 768 x 200 x 299 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 831 x 282 x 371 |
Khối lượng tịnh | kg | 8,0 |
Khối lượng tổng | kg | 10,5 |
Dàn nóng | ||
Độ ồn dàn nóng | dB(A) | 52/50/49 |
Kích thước sản phẩm (R x S x C) | mm | 703 x 233 x 455 |
Kích thước đóng gói (R x S x C) | mm | 760 x 305 x 510 |
Khối lượng tịnh | kg | 16,0 |
Khối lượng tổng | kg | 18,5 |
Ống dẫn môi chất lạnh | ||
Môi chất lạnh | R32 | |
Lượng gas nạp | g | 360 |
Đường kính ống lỏng | mm | 6,35 |
Đường kính ống gas | mm | 9,52 |
Chiều dài ống chuẩn (không cần nạp thêm) | m | 5 |
Chiều dài ống tối đa | m | 20 |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 10 |
Thống số kỹ thuật Điều hòa Panasonic 1 chiều 9.000BTU N9ZKH-8
Điều hòa Panasonic 1 chiều | [50hz] | CS-N9ZKH-8 | |
[CS-N9ZKH-8] | |||
Công suất làm lạnh | [nhỏ nhất-lớn nhất] | kW | 2,65 |
[nhỏ nhất-lớn nhất] | Btu/h | 9,04 | |
CSPF | 3,47 | ||
EER | [nhỏ nhất-lớn nhất] | Btu/hW | 11,89 |
[nhỏ nhất-lớn nhất] | W/W | 3,49 | |
Thông số điện | Điện áp | V | 220 |
Cường độ dòng điện | A | 3,6 | |
Công suất điện (nhỏ nhất - lớn nhất) | W | 760 | |
Khử ẩm | L/h | 1,6 | |
Pt/h | 3,4 | ||
Lưu lượng gió | Dàn lạnh | m3/ph (ft3/ph) | 10,5 (371) |
Dàn nóng | m3/ph (ft3/ph) | 22,4 (790) | |
Độ ồn | Dàn lạnh (C/TB/T) | dB(A) | 37/26 |
Dàn nóng (C) | dB(A) | 47 | |
Kích thước | Cao | mm | 290 (511) |
inch | 11-7/16 (20-1/8) | ||
Rộng | mm | 799 (650) | |
inch | 31-15/32 (25-19/32) | ||
Sâu | mm | 197 (230) | |
inch | 7-3/4 (9-1/16) | ||
Khối lượng | Dàn lạnh | kg (lb) | 8 (18) |
Dàn nóng | kg (lb) | 22 (49) | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng | mm | Ø 6,35 |
inch | ¼ | ||
Ống ga | mm | Ø9,52 | |
inch | 3/8 | ||
Giới hạn đường ống | Chiều dài tiêu chuẩn | m | 7,5 |
Chiều dài tối đa | m | 20 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | m | 15 | |
Gas nạp bổ sung * | g/m | 10 | |
Nguồn cấp điện | Dàn lạnh |
Loại điều hòa | Điều hòa treo tường |
Khối trong nhà | HSH18TMU.M6 |
Khối ngoài trời | HSH18TMU.M6 |
Công suất lạnh | 18000BTU (2.0HP) |
Phạm vi làm lạnh | 20m² – 30m² |
Chiều | Điều hòa 2 chiều lạnh/sưởi |
Công nghệ Inverter | Không có |
Môi chất làm lạnh | R32 |
Ống đồng | Ø6 – Ø10 |
Điện áp vào | 1 pha – 220V |
Công suất tiêu thụ trung bình | 1.492kWh/1.495kWh |
Kích thước khối trong nhà (D x R x C) | 957x213x302mm (10.9kg) |
Kích thước khối ngoài trời (D x R x C) | 765x303x555mm (34.5kg) |